Trang chủ :: Tin tức - Sự kiện :: Website tiếng Việt lớn nhất Canada email: vietnamville@sympatico.ca :: Bản sắc Việt :: Văn hóa - Giải trí :: Khoa học kỹ thuật :: Góc thư giãn :: Web links :: Vietnam News in English :: Tài Chánh, Đầu Tư, Bảo Hiểm, Kinh Doanh, Phong Trào Thịnh Vượng :: Trang thơ- Hội Thi Nhân VN Quốc Tế - IAVP :: Liên hệ
     Các chuyên mục 

Tin tức - Sự kiện
» Tin quốc tế
» Tin Việt Nam
» Cộng đồng VN hải ngoại
» Cộng đồng VN tại Canada
» Khu phố VN Montréal
» Kinh tế Tài chánh
» Y Khoa, Sinh lý, Dinh Dưỡng
» Canh nông
» Thể thao - Võ thuật
» Rao vặt - Việc làm

Website tiếng Việt lớn nhất Canada email: vietnamville@sympatico.ca
» Cần mời nhiều thương gia VN từ khắp hoàn cầu để phát triễn khu phố VN Montréal

Bản sắc Việt
» Lịch sử - Văn hóa
» Kết bạn, tìm người
» Phụ Nữ, Thẩm Mỹ, Gia Chánh
» Cải thiện dân tộc
» Phong trào Thịnh Vượng, Kinh Doanh
» Du Lịch, Thắng Cảnh
» Du học, Di trú Canada,USA...
» Cứu trợ nhân đạo
» Gỡ rối tơ lòng
» Chat

Văn hóa - Giải trí
» Thơ & Ngâm Thơ
» Nhạc
» Truyện ngắn
» Học Anh Văn phương pháp mới Tân Văn
» TV VN và thế giới
» Tự học khiêu vũ bằng video
» Giáo dục

Khoa học kỹ thuật
» Website VN trên thế giói

Góc thư giãn
» Chuyện vui
» Chuyện lạ bốn phương
» Tử vi - Huyền Bí

Web links

Vietnam News in English
» Tự điển Dictionary
» OREC- Tố Chức Các Quốc Gia Xuất Cảng Gạo

Tài Chánh, Đầu Tư, Bảo Hiểm, Kinh Doanh, Phong Trào Thịnh Vượng

Trang thơ- Hội Thi Nhân VN Quốc Tế - IAVP



     Xem bài theo ngày 
Tháng Bảy 2025
T2T3T4T5T6T7CN
  1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31      
   

     Thống kê website 
 Trực tuyến: 7
 Lượt truy cập: 27196271

 
Vietnam News in English 11.07.2025 08:55
Ngẩng Cao Đầu Từ Quá Khứ – Kiến Tạo Một Việt Nam Mới
24.06.2025 18:14

Ngẩng Cao Đầu Từ Quá Khứ – Kiến Tạo Một Việt Nam Mới

Chúng ta đang đứng trước những di sản quá khứ không dễ quên – những dòng lịch sử đẫm máu và nước mắt, những khúc hát bi ai như “Gia Tài Của Mẹ” của cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn – một lời ru tha thiết của lịch sử dân tộc.

“Một ngàn năm nô lệ giặc Tàu Một trăm năm đô hộ giặc Tây Hai mươi năm nội chiến từng ngày...”

Đó là lời kể của Mẹ Việt Nam – về những mất mát, những vết thương chưa lành, và những khối u trầm tích trong tâm thức quốc dân. Nhưng thưa quý vị, nếu chỉ dừng lại ở đó – nếu chúng ta chỉ truyền cho nhau một “nước Việt buồn” – thì có lẽ chúng ta đang phản bội lại chính niềm tin của tổ tiên và hy vọng của thế hệ tương lai.

Đã đến lúc chúng ta cần một hành trình tinh thần mới: không phủ nhận quá khứ, nhưng không để quá khứ định hình tương lai. Đã đến lúc chúng ta phải ngẩng cao đầu, học cách hiểu mình, hiểu người, và chọn lối đi bằng trí tuệ chứ không bằng hận thù.

Chúng ta cần khơi dậy trong thế hệ trẻ một tinh thần mới – không cam chịu, không bị ám ảnh bởi lịch sử, mà can đảm đối thoại với lịch sử, thắp lên niềm tự hào chân chính từ chính những bài học đau đớn. Đừng để nỗi nhục ngày xưa là xiềng xích, mà hãy biến nó thành hành trang dẫn lối cho sự học hỏi, cho lòng bao dung và cho những giấc mơ lớn lao hơn.

Hãy truyền cho nhau một nước Việt hy vọng – nơi mỗi người dân là một ngọn nến không tắt giữa giông bão, nơi tuổi trẻ không còn cúi đầu vì mặc cảm dân tộc, mà sẵn sàng nói: “Tôi là người Việt Nam và tôi tin vào tương lai của đất nước này!”

Một dân tộc không thể chọn lịch sử của mình, nhưng hoàn toàn có thể chọn cách đi qua lịch sử. Hôm nay, chúng ta cùng chọn một con đường mới: con đường của sự tỉnh thức, của tình người, và của khát vọng vươn lên.

Ngẩng Cao Đầu Từ Quá Khứ – Kiến Tạo Một Việt Nam Mới

Chúng ta đang đứng trước những di sản quá khứ không dễ quên – những dòng lịch sử đẫm máu và nước mắt, những khúc hát bi ai như “Gia Tài Của Mẹ” của cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn – một lời ru tha thiết của lịch sử dân tộc.

“Một ngàn năm nô lệ giặc Tàu Một trăm năm đô hộ giặc Tây Hai mươi năm nội chiến từng ngày...”

Đó là lời kể của Mẹ Việt Nam – về những mất mát, những vết thương chưa lành, và những khối u trầm tích trong tâm thức quốc dân. Nhưng thưa quý vị, nếu chỉ dừng lại ở đó – nếu chúng ta chỉ truyền cho nhau một “nước Việt buồn” – thì có lẽ chúng ta đang phản bội lại chính niềm tin của tổ tiên và hy vọng của thế hệ tương lai.

Đã đến lúc chúng ta cần một hành trình tinh thần mới: không phủ nhận quá khứ, nhưng không để quá khứ định hình tương lai. Đã đến lúc chúng ta phải ngẩng cao đầu, học cách hiểu mình, hiểu người, và chọn lối đi bằng trí tuệ chứ không bằng hận thù.

Chúng ta cần khơi dậy trong thế hệ trẻ một tinh thần mới – không cam chịu, không bị ám ảnh bởi lịch sử, mà can đảm đối thoại với lịch sử, thắp lên niềm tự hào chân chính từ chính những bài học đau đớn. Đừng để nỗi nhục ngày xưa là xiềng xích, mà hãy biến nó thành hành trang dẫn lối cho sự học hỏi, cho lòng bao dung và cho những giấc mơ lớn lao hơn.

Hãy truyền cho nhau một nước Việt hy vọng – nơi mỗi người dân là một ngọn nến không tắt giữa giông bão, nơi tuổi trẻ không còn cúi đầu vì mặc cảm dân tộc, mà sẵn sàng nói: “Tôi là người Việt Nam và tôi tin vào tương lai của đất nước này!”

Một dân tộc không thể chọn lịch sử của mình, nhưng hoàn toàn có thể chọn cách đi qua lịch sử. Hôm nay, chúng ta cùng chọn một con đường mới: con đường của sự tỉnh thức, của tình người, và của khát vọng vươn lên.

Di sản hay gánh nặng? Một nhìn nhận lịch sử công bằng để bước tới

Không ai phủ nhận vai trò quan trọng của người Pháp trong việc hiện đại hóa một số mặt của xã hội Việt Nam – từ hệ thống giáo dục kiểu Tây, cơ sở hạ tầng như đường sắt, đường bộ, đến các thành thị như Sài Gòn hay Hà Nội được quy hoạch theo kiểu châu Âu. Nhưng cũng không thể đánh đồng “phát triển hạ tầng” với “trao quyền tự quyết cho người bản địa”.

Bài học không nằm ở việc kết luận thực dân là "xấu" hay "tốt", mà là ở cách chúng ta nhìn lại quá khứ như một thực thể phức hợp, nơi có tội lỗi, có cả sáng tạo, và quan trọng nhất là sự trưởng thành từ trải nghiệm ấy.

Việc xét lại vai trò của các nhân vật lịch sử như Nguyễn Văn Tường, Bá Đa Lộc, hay cả Gia Long – không phải để kết tội hay tẩy trắng – mà để khơi gợi một thói quen tư duy: không phán xét vội, mà đặt mình vào hoàn cảnh lịch sử, cân nhắc động cơ và hệ quả.

Người Việt có thực sự học được từ lịch sử?

Nếu 1.000 năm Bắc thuộc hay 100 năm thực dân đều không khiến dân tộc gục ngã, thì câu hỏi đau lòng là: vì sao những năm tháng tự chủ sau này, ta lại không tạo nên được một xã hội công chính, minh bạch, và đáng mơ ước hơn?

Vì sao chúng ta lặp lại vết xe cũ: phân hóa, nghi kỵ, lấy đấu tranh nội bộ làm chính sách, và quên mất vai trò tối thượng của một xã hội dân sự trưởng thành?

Câu trả lời có lẽ nằm ở chỗ: người Việt vẫn chưa hoàn tất cuộc cách mạng tinh thần của chính mình. Chúng ta thay đổi hệ thống, nhưng không thay đổi cách tư duy về quyền lực, đạo đức công, và giá trị phổ quát như tự do, pháp quyền, hay trách nhiệm cá nhân.

Đâu là con đường tái thiết Việt Nam?

Chúng ta không thể chỉ yêu nước bằng cách trưng ra những vết thương lịch sử. Điều cần là một tinh thần xây dựng: học từ quá khứ để không tái diễn, mở lòng nhìn nhận sự thật, và can đảm đề xuất cải cách triệt để – từ giáo dục đến thể chế.

Hãy để những bi kịch lịch sử trở thành động lực nuôi dưỡng một thế hệ biết nghi ngờ cái "đúng" sẵn có, biết khát khao chân lý hơn là sự an toàn, biết tranh luận để tìm hiểu chứ không để triệt tiêu nhau.

Tội ác thực dân và tinh thần bất diệt của dân tộc Việt Nam

Suốt hơn tám thập niên dưới ách thống trị thực dân Pháp, dân tộc Việt Nam không chỉ chịu đựng sự cướp bóc tài nguyên và áp bức chính trị, mà còn bị bóp nghẹt cả linh hồn, văn hóa và danh dự. Từ chốn cung đình đến những bản làng xa xôi, từ cao nguyên Tây Nguyên đến đồng bằng Nam Bộ, người dân Việt sống trong cảnh “mất nước ngay trên đất mình”, bị quản lý như thần dân của một đế quốc xa lạ và tàn nhẫn.

Thực dân Pháp không những thiết lập một bộ máy cai trị đồ sộ nhằm khai thác tài nguyên, đàn áp dân chúng, mà còn chia rẽ cộng đồng qua chính sách “chia để trị”—chia ba kỳ, cô lập Tây Nguyên, lập Xứ Thượng để ly gián các dân tộc. Họ biến đất nước thanh bình thành một nhà tù khổng lồ: bắt bớ, chém giết, lưu đày không dứt. Những vụ đàn áp đẫm máu như "Hà thành đầu độc", các vụ xử chém hàng loạt, hay cảnh những cái đầu bị đem đi bêu khắp làng xã là minh chứng sống động cho sự dã man vượt quá cả thời Trung cổ.

Càng bị đàn áp, người Việt càng nung nấu quyết tâm. Các khuynh hướng chính trị, từ chủ nghĩa dân tộc vũ trang của Nguyễn Thái Học đến chủ nghĩa Marx-Lenin của Nguyễn Ái Quốc, đã khơi nguồn cho làn sóng cách mạng vĩ đại, đặt nền móng cho cuộc giải phóng sau này. Dù đường lối khác biệt, tất cả đều chung một khát vọng: một nước Việt Nam độc lập, tự do và dân chủ.

Ngay cả khi chiến tranh thế giới kết thúc, người Pháp thua trận, họ không rút lui trong danh dự mà còn phá hoại trước khi rời đi. Họ để lại một xã hội tan hoang, kinh tế kiệt quệ, văn hóa tổn thương sâu sắc, và hàng triệu người dân chôn vùi ước mơ trong khói lửa.

Tội ác thực dân Pháp không chỉ là chuyện của quá khứ, mà là bài học sống động về giá trị của tự do, về nỗi đau mất nước, và về cái giá phải trả cho từng tấc đất độc lập mà hôm nay ta đang đứng lên. Lịch sử đã khép lại một giai đoạn đẫm máu, nhưng công lý và ký ức phải còn mãi với hậu thế.

VIỆT NAM DƯỚI ÁCH THỐNG TRỊ PHÁP: LỊCH SỬ CỦA MẤT MÁT, PHẪN NỘ VÀ BẤT KHUẤT

Từ Hòa ước Giáp Thân năm 1884 – dấu mốc ô nhục đánh dấu sự chuyển mình của Việt Nam từ một quốc gia độc lập sang một xứ thuộc địa – dân tộc ta đã bước vào giai đoạn đen tối nhất trong lịch sử hiện đại: mất chủ quyền, bị đô hộ, cướp bóc, chia rẽ và đàn áp tàn bạo. Nhưng cũng từ lòng tro tàn đó, niềm tin và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam đã bùng lên thành những phong trào đấu tranh đầy máu và nước mắt.

I. Mở đầu thời kỳ Pháp thuộc: mất mát và kháng cự

Hòa ước Giáp Thân là lời đầu hàng của triều đình nhà Nguyễn trước sức mạnh quân sự của Pháp, chính thức đưa Việt Nam bước vào thời kỳ bị thuộc địa hóa hoàn toàn. Mặc dù triều đình quy phục, trong nội bộ vẫn tồn tại hai phe đối lập – chủ chiến và chủ hòa. Phe chủ chiến, đứng đầu là đại thần Tôn Thất Thuyết, đã tổ chức phản công vào đêm mùng 5 tháng 7 năm 1885 nhưng thất bại. Quân Pháp tràn vào kinh thành Huế, đốt phá, cướp bóc trắng trợn và giết hại dân thường. Kho vàng bạc, báu vật triều đình và dân gian bị vơ vét sạch, đưa về Pháp như chiến lợi phẩm.

Không chịu khuất phục, Tôn Thất Thuyết đưa vua Hàm Nghi rời kinh đô, phát chiếu Cần Vương, kêu gọi toàn dân phò vua cứu nước. Phong trào Cần Vương nhanh chóng lan rộng, với hàng loạt cuộc khởi nghĩa vũ trang do văn thân, sĩ phu yêu nước lãnh đạo: Ba Đình, Hương Khê, Bãi Sậy, Quảng Nam… Tuy thất bại trước súng đạn hiện đại của Pháp, những cuộc khởi nghĩa này đã chứng minh tinh thần yêu nước bất diệt và khát vọng giành lại tự do của dân tộc.

II. Sau ánh lửa Cần Vương: áp bức sâu hơn và phản kháng kiên cường

Sau khi vua Hàm Nghi bị bắt và đày sang Algeria, Pháp đưa Đồng Khánh – một vị vua bù nhìn, ngoan ngoãn – lên ngôi, lập nên triều đình "quốc nội" có tính hình thức. Từ đây, Pháp bắt tay vào tổ chức toàn diện bộ máy chính quyền thực dân với ba xứ: Bắc Kỳ và Trung Kỳ là xứ bảo hộ, Nam Kỳ là thuộc địa trực trị. Từ Toàn quyền Đông Dương đến Thống sứ, Khâm sứ, Công sứ, Phó công sứ, Nha Nội chính, Hội đồng Tư mật... tất cả đều nằm trong kế hoạch điều hành, khai thác thuộc địa Việt Nam một cách triệt để.

Tây Nguyên – vùng đất độc lập về văn hóa và lịch sử – bị từng bước chia cắt, cô lập khỏi miền xuôi. Những mô hình như “Xứ Thượng Nam Đông Dương” (PMSI) được dựng lên, gây chia rẽ sâu sắc giữa các dân tộc, phục vụ âm mưu đồng hóa và cai trị của Pháp. Hệ thống cai trị làng xã truyền thống bị biến dạng hoàn toàn: lý trưởng, xã trưởng, hội đồng kỳ mục... bị thay bằng các tay sai của chính quyền thực dân, mở đầu thời kỳ mua quan bán chức, cường hào ác bá tràn lan khắp nơi.

III. Chiến tranh và tội ác: người Việt trở thành công cụ chiến tranh cho chính mẫu quốc áp bức mình

Trong hai cuộc chiến tranh thế giới, thực dân Pháp đã cưỡng ép hàng trăm ngàn người Việt gia nhập quân đội, làm lao công chiến trường, chiến đấu và chết cho một quốc gia mà họ không có quyền công dân. Hơn 30.000 người Việt chết trong Thế chiến thứ nhất, nhiều người chìm cùng tàu vận tải, nhiều người khác thiệt mạng tại Somme, Picardy, Trung Đông...

Nguyễn Ái Quốc đã viết trong phẫn uất: "Họ đã phải bỏ vợ con, ruộng đồng, để đi phơi thây ở châu Âu vì một nền tự do mà họ không hề được hưởng." Sau chiến tranh, người Việt còn phải gánh thêm hàng loạt sưu thuế, nạn đói, kiệt quệ – trong khi tài nguyên đất nước bị hút cạn cho lợi ích đế quốc.

Chiến tranh kết thúc cũng không mang lại giải phóng. Pháp tái chiếm Đông Dương sau khi Nhật Bản đầu hàng, tiếp tục chính sách “chia để trị”, tước đoạt, đàn áp, cướp phá và thiêu rụi tất cả những gì còn lại trên dải đất này trước khi buộc phải rút lui.

IV. Khát vọng độc lập và phản kháng: từ chém đầu đến cách mạng

Dưới lớp tro tàn chính trị, từ đầu thế kỷ XX, các phong trào chính trị đã manh nha phát triển. Việt Nam Quốc dân Đảng ra đời năm 1927, do Nguyễn Thái Học lãnh đạo, kêu gọi lật đổ thực dân và phong kiến bằng vũ lực để thành lập một nước cộng hòa. Dù Khởi nghĩa Yên Bái thất bại và Nguyễn Thái Học bị xử chém, khẩu hiệu “Không thành công thì thành nhân” vẫn vang vọng sử sách đến hôm nay.

Năm 1930, Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập bởi Nguyễn Ái Quốc. Mặc dù liên tục bị đàn áp khốc liệt, Đảng vẫn tổ chức được nhiều cuộc đấu tranh, khơi nguồn cho cao trào giải phóng dân tộc sau này. Song song đó là nhiều khuynh hướng quốc gia khác – từ lập hiến đến thân Nhật – mỗi hướng đều biểu hiện lòng yêu nước dưới hình hài riêng, dù đôi lúc đối lập, xung đột, hay thậm chí bị lợi dụng.

Trong khi đó, các phong trào nổi dậy vũ trang vẫn âm ỉ: Cần Vương chưa dứt thì Yên Thế của Hoàng Hoa Thám lại kéo dài đến năm 1913. Cuộc khởi nghĩa Hà thành đầu độc năm 1908, cuộc nổi dậy của vua Duy Tân năm 1916, hay khởi nghĩa Thái Nguyên năm 1917... tất cả đều bị Pháp tàn sát, chặt đầu, bêu xác – nhưng vẫn không thể dập tắt được ngọn lửa yêu nước.

Một lính Pháp từng viết trong hồi ký: “Chúng ta (người Pháp) còn độc ác, còn dã man hơn cả bọn kẻ cướp nhà nghề…” – lời thú nhận lạnh lùng mà sâu sắc, như bản cáo trạng không thể chối cãi của thực dân Pháp đối với nhân loại.

KẾT LUẬN: TIẾNG GỌI TỰ DO GIỮA ĐÊM TRƯỜNG TĂM TỐI

Hơn 80 năm dưới ách thống trị của thực dân Pháp là quãng thời gian đau thương nhưng cũng hào hùng nhất trong lịch sử hiện đại của dân tộc Việt Nam. Máu và nước mắt đã đổ ra không chỉ vì giặc ngoại xâm mà còn vì những con người Việt bị biến thành công cụ, thành nạn nhân và thành cát bụi vô danh.

Thực dân Pháp đã để lại một di sản của đổ nát, chia cắt, mất mát và nghèo đói; nhưng cũng vô tình góp phần hun đúc nên ý chí sắt đá, lòng quả cảm và tinh thần đấu tranh bất diệt của dân tộc Việt Nam. Tội ác của chủ nghĩa thực dân không chỉ là việc giết người hay cướp bóc vật chất – đó là sự xúc phạm đến phẩm giá con người, đến bản sắc văn hóa, và quyền tự quyết của một dân tộc.  


Một Việt Nam có thể chữa lành

Từ những dòng sử nhiều máu lệ ấy, từ tiếng hát bi thương Gia Tài Của Mẹ, có thể – và phải – trỗi dậy một Việt Nam mới: công bằng hơn, bao dung hơn, và khai phóng hơn.
Dân tộc ta không thiếu anh hùng. Cái thiếu – là một môi trường, hệ thống để giúp anh hùng tồn tại.

Nhưng trên tất cả những mất mát, đau thương, và tủi nhục của kiếp nô lệ, điều kỳ diệu nhất mà lịch sử Việt Nam từng chứng minh chính là: người Việt đã không bao giờ khuất phục. Không một thế lực nào, dù là thực dân hùng mạnh hay ngoại bang hùng cường, có thể dập tắt được ngọn lửa yêu nước cháy âm ỉ trong lòng dân tộc này.

Từ tiếng súng Cần Vương vang dội giữa núi rừng, đến máu đổ thành sông trong Khởi nghĩa Yên Bái; từ lời hịch bi tráng của Nguyễn Thái Học đến tuyên ngôn cách mạng của Nguyễn Ái Quốc; từ hào khí kháng Pháp của vua Hàm Nghi, Duy Tân, đến lớp lớp thế hệ quên mình vì độc lập – mỗi người, mỗi phong trào là một vì sao trong bầu trời Việt, chiếu sáng tinh thần không chịu khuất phục.

Có thể biên giới bị xâm lấn. Có thể chính quyền bị thao túng. Có thể nền trời Việt Nam nhuốm màu tăm tối. Nhưng linh hồn Việt, ý chí Việt, khát vọng Việt – thì chưa từng, và sẽ không bao giờ bị đánh gục.

Bởi dân tộc này không chỉ biết chịu đựng. Dân tộc này biết đứng dậy – và đi tiếp, dù đôi chân đầy máu.  Mỗi con người, mỗi phong trào đều là minh chứng rằng nước Việt có thể mất tạm thời, nhưng tinh thần Việt thì không bao giờ bị đánh bại.

Trong bóng tối của nô lệ và thực dân, ánh sáng không tắt chính là khát vọng sống trong một đất nước của người làm chủ. Không phải là thuộc địa, không phải là con rối của ngoại bang, mà là một quốc gia nơi người dân biết mình là ai, từ đâu đến, và vì sao phải bước tiếp.

Lịch sử không chỉ là chuỗi đau thương cần khắc ghi, mà còn là nền móng để người Việt hôm nay tự tin tái thiết bản lĩnh dân tộc. Từ cội nguồn của "Gia Tài Của Mẹ", ta không chỉ truyền lại nước mắt, mà phải trao nhau lòng kiêu hãnh, lòng tin và lòng nhân ái, để có thể viết nên một chương mới.

Đã đến lúc những người trẻ Việt Nam phải tin rằng: họ không mang trong mình mặc cảm "bị nô lệ hơn ngàn năm", mà là di sản của một dân tộc đã sống sót qua những cuộc xâm lược khốc liệt nhất và vẫn giữ được hồn cốt riêng mình.

Từ nơi chúng ta từng bị dìm xuống, chính nơi đó, một Việt Nam mới phải trỗi dậy. Ngẩng cao đầu – không phải để huênh hoang, mà để không quên rằng: đất nước này đã sinh ra những con người không khuất phục.

Một Việt Nam xứng đáng với độc lập, tự do.

Một Việt Nam biết tha thứ – nhưng không quên.

Một Việt Nam biết mơ – và dám đi đến tận cùng giấc mơ đó.

ĐÃ ĐẾN LÚC DÂN TỘC VIỆT NAM GẠT BỎ MẶC CẢM – KIẾN TẠO MỘT TƯ DUY TỰ CHỦ MỚI

I. Lịch sử đau thương – nhưng không phải định mệnh

Một ngàn năm Bắc thuộc, một trăm năm đô hộ Pháp, gần nửa thế kỷ nội chiến đẫm máu—lịch sử Việt Nam chưa bao giờ là một chặng đường bằng phẳng. Trong dòng chảy ấy, Việt Nam từng là chiến địa cho cuộc xung đột toàn cầu giữa các hệ tư tưởng đối lập, nơi mà Cộng sản và Tự do dùng máu người Việt để cắm cờ bên bờ sông Bến Hải. Từng ngôi nhà, từng cánh đồng, từng gia đình đã là nạn nhân của những tính toán từ phương Bắc và phương Tây—trong khi chính dân tộc lại chưa từng được lựa chọn định mệnh cho mình.

Ngày hôm nay, đất nước đã thống nhất. Nhưng dân tộc thì vẫn chưa. Vết nứt vô hình vẫn còn hiện diện, không chỉ giữa Nam – Bắc, không chỉ giữa “bên thắng cuộc” và “bên bị chôn quên”, mà còn giữa chính lòng người Việt – chia rẽ bởi mặc cảm, nghi kỵ, tự ti và lẫn lộn giữa yêu nước với thù hận.

Chúng ta tự hào về độc lập, nhưng lại sống trong lo âu thường trực về một cuộc xâm lược mới từ phương Bắc. Chúng ta nói về thống nhất, nhưng vẫn rỉ rả chia rẽ vùng miền, kỳ thị lẫn nhau, và thậm chí thờ ơ trước nguy cơ bị thao túng bởi những “tay sai” vùng biên giới – những con bài dự phòng của các thế lực ngoại bang.

II. Mặc cảm dân tộc – căn bệnh di truyền cần chữa lành

Trong tâm thức nhiều người Việt, đâu đó vẫn còn những lời thầm thì: “Người ta giỏi hơn mình”, “nước mình nhỏ bé quá”, “mình không bằng ai cả”, “chống ai cũng thắng mà xây thì không xong”... Những lời ấy lặp đi lặp lại thành ám ảnh, rồi hóa thành mặc cảm quốc dântâm lý tự ti tập thể, vừa căm giận quá khứ, vừa không tin vào tương lai.

Chúng ta nhìn Thái Lan, Singapore, Indonesia... như những hình mẫu mà mình “khó với tới”. Chúng ta nhìn Nhật, Hàn, Mỹ như những cường quốc mà mình “đành chấp nhận đi sau”.

Chúng ta thương nước, nhưng ngại hy sinh. Chúng ta khát vọng, nhưng dễ nản lòng.

Chừng nào mặc cảm còn tồn tại, thì tinh thần dân tộc còn bị cầm tù.

III. Sự chia rẽ tinh vi – và lời cảnh tỉnh về một cuộc thống nhất chưa trọn

Không ít người Việt vẫn cho rằng Bắc kỳ bảo thủ, Trung kỳ lạc hậu, Nam kỳ thực dụng… Chúng ta mang trong mình những định kiến không khác gì thứ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc kiểu cũ, áp đặt lên nhau thứ thứ bậc lạ lùng, trong khi quên mất: Tất cả đều là người Việt, mang trong mình cùng một di sản đau thương – và cùng một nghĩa vụ đứng dậy.

Nếu trước kia ngoại bang chia ba kỳ để trị, thì ngày nay chúng ta tự phân vùng tư tưởng để triệt tiêu chính mình.

Chúng ta cần chấm dứt điều đó. Ngay bây giờ.

IV. Con đường phía trước: Tái thiết tâm thức – Thống nhất dân tộc – Kiến tạo tương lai

Không một quốc gia nào có thể cất cánh nếu cứ cúi đầu. Không một dân tộc nào có thể đi xa nếu cứ ngoảnh nhìn sau lưng bằng oán hận.

Đã đến lúc người Việt cần một cách yêu nước mới: không ồn ào nhưng sâu sắc, không cảm tính mà tỉnh thức, không trông chờ mà dấn thân.

Chúng ta cần một tinh thần tự chủ mới:

  • Thoát khỏi tư duy nạn nhân – để trở thành người làm chủ định mệnh.

  • Thoát khỏi ám ảnh bị trị – để sáng tạo mô hình phát triển riêng mang bản sắc Việt.

  • Thoát khỏi nỗi sợ phương Bắc – bằng cách củng cố nội lực, tăng cường liên minh, và xây dựng niềm tin nội bộ.

  • Thoát khỏi mặc cảm vùng miền – để cùng nhau vươn lên như một khối thống nhất.

V. Kết thúc – là để bắt đầu một lời thề mới

Ngẩng cao đầu – không phải để tự hào mù quáng. Mà là để nhìn thẳng về phía trước, nơi Việt Nam có thể trở thành một quốc gia phát triển, một xã hội cởi mở, một dân tộc đoàn kết và một biểu tượng tự do đáng mơ ước tại châu Á.

Lịch sử không trao cho chúng ta đặc ân, nhưng đã rèn cho chúng ta bản lĩnh.

Không còn lý do gì để cúi đầu. Không còn thời gian để ngần ngại.

Hôm nay, đất nước đã là một. Đã đến lúc dân tộc cũng phải là một.   

Muốn Dân Tộc Phát Triển – Hãy Bắt Đầu Từ Diện Mạo và Nhân Cách Mỗi Con Người

Tương lai của một quốc gia không được quyết định chỉ bằng tài nguyên hay địa lý—mà bởi chất lượng của những con người làm nên quốc gia ấy. Và chất lượng ấy, trước hết, bắt nguồn từ hai điều giản dị mà sâu sắc: diện mạo bên ngoài và nhân cách bên trong.

I. Diện mạo không chỉ là hình thức – đó là ngôn ngữ không lời của một dân tộc

Một người có thể chưa giàu có, chưa học cao, nhưng khi họ tươi tắn, vui vẻ, nụ cười trên môi, ánh mắt tự tin—họ đã toát ra một khí chất tích cực mà ai cũng cảm mến. Và khi nhiều người như thế xuất hiện trên phố, ở nông thôn, trong trường học hay nơi công sở, hình ảnh của cả dân tộc cũng sẽ tỏa sáng hơn trong mắt bạn bè quốc tế.

Người Việt ta vốn có nét đẹp riêng: chân phương, mềm mại, ánh mắt sâu lắng. Nhưng vì cuộc sống lam lũ, áp lực xã hội, và mặc cảm lịch sử, đôi khi khuôn mặt ấy trở nên co rúm, lo toan, ngại ngùng, thậm chí thiếu niềm tin. Đó không còn là vẻ đẹp tự nhiên, mà là một dấu hiệu cần thức tỉnh.

Hãy tưởng tượng: nếu mỗi người dân Việt, từ cụ già đến em bé, hướng ngoại hơn một chút, cười nhiều hơn một chút, đứng thẳng hơn một chút, ăn mặc sạch sẽ hơn một chút—liệu hình ảnh Việt Nam có còn bị gắn với nghèo đói, lạc hậu, và thiếu tự tin?

II. Nhân cách – gốc rễ của sự phát triển bền vững

Một cá nhân tích cực là người biết yêu mình, yêu người và yêu đất nước. Họ không phàn nàn về xã hội từ sáng tới chiều, mà bắt đầu từ việc nhỏ nhất: giữ lời hứa, biết xếp hàng, biết mỉm cười với người lạ, biết xin lỗi và cảm ơn.

Sự tử tế không cần được dạy bằng giáo điều. Nó cần được gieo bằng hành vi. Và một xã hội biết gieo tử tế trong từng người dân sẽ tạo nên một cộng đồng nhân văn, đủ sức hấp dẫn chất xám, đầu tư, và thiện cảm của thế giới.

Người Nhật không phải do họ giàu mới lịch sự. Họ lịch sự nên mới đáng kính. Người Đức không phải chỉ vì giỏi công nghệ, mà vì họ sống có kỷ luật, sống có chiều sâu. Người Việt ta cũng thế—muốn sánh vai cùng năm châu, cần rũ bỏ tâm lý “thua kém” và hành động như một dân tộc đã trưởng thành.

III. Sự lan tỏa của cái đẹp – từ một con người đến một quốc gia

Một khuôn mặt rạng rỡ trên đường có thể làm ngày mới của người khác vui lên. Một nhân viên phục vụ niềm nở có thể thay đổi cả định kiến về đất nước trong mắt du khách. Một ánh mắt tự tin trong phỏng vấn có thể giúp Việt Nam có thêm một công dân toàn cầu thành công.

Những điều nhỏ ấy, nếu được nhân lên, sẽ không còn nhỏ. Vì cuối cùng, hình ảnh quốc gia là tổng hợp của hàng triệu nụ cười và hành vi mỗi ngày.

Vì vậy, nếu bạn muốn Việt Nam mạnh mẽ hơn—đừng chờ chính phủ thay đổi trước, đừng đổ lỗi quá khứ mãi mãi. Hãy thay đổi mình trước: ăn mặc gọn gàng, đi đứng tự tin, nói năng từ tốn, sống tử tế, và đặc biệt—đừng quên mỉm cười với chính mình và với đời.

IV. Kết luận – Tương lai dân tộc bắt đầu từ ánh nhìn hôm nay

Không có dân tộc nào “sinh ra đã thịnh vượng”. Chỉ có những dân tộc biết thức tỉnh, biết sửa mình và biết vươn lên bằng cả tâm hồn và tư cách.

Muốn đất nước tỏa sáng ngày mai—hãy để khuôn mặt bạn là tia nắng đầu tiên. Muốn Việt Nam trở thành cường quốc—hãy khiến từng ánh nhìn bạn trao là một lời mời gọi của hy vọng.

Việt Nam, nếu biết mỉm cười nhiều hơn, sẽ hùng cường hơn bạn tưởng.

Khuôn Mặt Của Một Dân Tộc – Bắt Đầu Từ Nụ Cười Mỗi Người

Một người, nếu luôn mang gương mặt u buồn, ánh mắt bi quan, môi mím chặt không nở nổi một nụ cười, dễ khiến người đối diện cảm thấy e ngại, xa cách. Nếu họ sống trong hằn học, thiếu tin yêu, lúc nào cũng nghi ngờ hay chống đối, thì dù có tài năng hay học vấn, tương lai của họ cũng sẽ mờ mịt, hoặc bị chính nội tâm tiêu cực nhấn chìm.

Ngược lại, một người có ánh mắt vui tươi, luôn biết nở nụ cười chân thành, sống chan hòa, yêu đời, bao dung và tử tế với người xung quanh, thì chắc chắn họ sẽ được yêu mến nhiều hơn, được trao cơ hội nhiều hơn, và con đường hạnh phúc, giàu có sẽ rộng mở hơn. Vì cuộc đời chính là một tấm gương—nó phản chiếu lại gương mặt mà ta mang đến với thế giới.

Với quốc gia cũng vậy. Khi phần đông người dân mang vẻ mỏi mệt, sân si, bi quan, u ám, thì quốc gia đó khó có thể phát triển mạnh mẽ. Không thể có một Việt Nam hạnh phúc nếu phần lớn người Việt không biết cười, không biết hi vọng, không biết tha thứ.

Tương lai của dân tộc không nằm ở khẩu hiệu, mà hiện diện rõ ràng trên gương mặt mỗi người dân. Một quốc gia tươi sáng là nơi mà con người rạng rỡ, sống tử tế, chan hòa và đầy niềm tin. Khi người Việt biết yêu chính mình hơn – từ cách ăn mặc, đi đứng, cư xử đến suy nghĩ – thì thế giới cũng sẽ nhìn Việt Nam bằng ánh mắt khác.

Đừng đợi chính phủ thay đổi trước. Hãy bắt đầu từ chính ta. Hãy đứng thẳng, hãy mỉm cười, hãy sống bao dung, và hãy lan tỏa năng lượng tích cực trong mọi hành vi thường nhật. Một nụ cười người Việt hôm nay có thể là khởi đầu cho một tương lai Việt Nam hùng cường ngày mai.




Bí quyết cải thiện nhân dáng và nhân cách người Việt Nam 

– không chỉ để trở nên xinh đẹp hơn, vui tươi hơn, khoan dung hơn, mà còn giúp dân tộc ta tự tin bước vào hàng ngũ những quốc gia phát triển văn minh:

1. Đứng thẳng – Nhìn thẳng – Mỉm cười nhẹ

  • Một dáng đứng thẳng tự nhiên không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn tỏa ra khí chất hiên ngang.

  • Khi đi bộ hoặc đứng nói chuyện, hãy giữ cằm ngang, mắt hướng về phía trước – thể hiện sự tự tin và tôn trọng đối phương.

  • Mỗi ngày, tập thói quen mỉm cười nhẹ – không cần cười lớn, chỉ cần ánh mắt sáng và môi mềm sẽ khiến gương mặt rạng rỡ và nhân ái hơn.

> “Dáng người phản ánh ý chí. Nụ cười phản ánh tâm hồn.”

2. Chăm sóc diện mạo – không để làm đẹp mà là để yêu đời

  • Mỗi sáng, hãy chải tóc gọn gàng, rửa mặt sạch sẽ, mặc trang phục tinh tươm – đó không phải để khoe, mà là cách tự nhắn với chính mình rằng: “Tôi tôn trọng bản thân và đời sống này.”

  • Một chiếc áo là phẳng, một đôi dép sạch, một chút dưỡng ẩm cho da – nâng cao khí chất người Việt, cả trong mắt mình và trong mắt thế giới.

3. Tâm thế tích cực – nói lời yêu thương, hành xử nhân hậu

  • Tránh phàn nàn, than vãn. Nếu có điều chưa hài lòng, hãy góp ý xây dựng.

  • Học cách nói lời cảm ơn, xin lỗi, và xin phép – không phải vì hình thức, mà vì đó là văn hóa của lòng tôn trọng lẫn nhau.

  • Tập lòng bao dung, không xét nét hay kỳ thị vùng miền, giới tính, nghề nghiệp – khoan dung là nhân cách của người lớn mạnh.

4. Tập luyện thể chất – để dáng vóc và tinh thần đều sáng lên

  • Dành 15 phút mỗi ngày tập thở sâu, đi bộ, vươn vai... Một thân thể khỏe mạnh là nền tảng của gương mặt thư thái và ánh mắt vững chãi.

  • Chế độ ăn uống điều độ, giảm dầu mỡ – tăng rau xanh, trái cây – không chỉ giúp da đẹp dáng thon, mà còn nâng cao tinh thần.

5. Dám thể hiện – Dám giao tiếp – Dám tự hào

  • Nhiều người Việt sợ bị đánh giá, nên ngại giao tiếp. Hãy tập nhìn thẳng, nói rõ, bắt tay dứt khoát, và nở nụ cười giới thiệu mình với niềm tin.

  • Tự hào mình là người Việt – nhưng không ngạo mạn. Khi gặp người ngoại quốc, hãy cứ nói tiếng Anh nếu biết, tiếng Việt nếu chưa giỏi, vì sự chân thành luôn vượt ngôn ngữ.

Người Việt đẹp nhất khi chính họ cảm thấy xứng đáng được tỏa sáng.

Khuôn Mặt Của Một Dân Tộc – Bắt Đầu Từ Nụ Cười Mỗi Người

Một người, nếu luôn mang gương mặt u buồn, ánh mắt bi quan, môi mím chặt không nở nổi một nụ cười, dễ khiến người đối diện cảm thấy e ngại, xa cách. Nếu họ sống trong hằn học, thiếu tin yêu, lúc nào cũng nghi ngờ hay chống đối, thì dù có tài năng hay học vấn, tương lai của họ cũng sẽ mờ mịt, hoặc bị chính nội tâm tiêu cực nhấn chìm.

Ngược lại, một người có ánh mắt vui tươi, luôn biết nở nụ cười chân thành, sống chan hòa, yêu đời, bao dung và tử tế với người xung quanh, thì chắc chắn họ sẽ được yêu mến nhiều hơn, được trao cơ hội nhiều hơn, và con đường hạnh phúc, giàu có sẽ rộng mở hơn. Vì cuộc đời chính là một tấm gương—nó phản chiếu lại gương mặt mà ta mang đến với thế giới.

Với quốc gia cũng vậy. Khi phần đông người dân mang vẻ mỏi mệt, sân si, bi quan, u ám, thì quốc gia đó khó có thể phát triển mạnh mẽ. Không thể có một Việt Nam hạnh phúc nếu phần lớn người Việt không biết cười, không biết hi vọng, không biết tha thứ.

Tương lai của dân tộc không nằm ở khẩu hiệu, mà hiện diện rõ ràng trên gương mặt mỗi người dân. Một quốc gia tươi sáng là nơi mà con người rạng rỡ, sống tử tế, chan hòa và đầy niềm tin. Khi người Việt biết yêu chính mình hơn – từ cách ăn mặc, đi đứng, cư xử đến suy nghĩ – thì thế giới cũng sẽ nhìn Việt Nam bằng ánh mắt khác.

Đừng đợi chính phủ thay đổi trước. Hãy bắt đầu từ chính ta. Hãy đứng thẳng, hãy mỉm cười, hãy sống bao dung, và hãy lan tỏa năng lượng tích cực trong mọi hành vi thường nhật. Một nụ cười người Việt hôm nay có thể là khởi đầu cho một tương lai Việt Nam hùng cường ngày mai.


Inline image


Cũng một con người nông dân Việt Nam miền Tây bi quan bên trái nhưng sau khi đổi nhân cách và nở nụ cười
thì đẹp, sang, lạc quan như hình bên mặt, dân tộc cũng sẽ có tương lai tươi đẹp hơn 

10 BÍ QUYẾT GÌN GIỮ VẺ ĐẸP VÀ PHẨM GIÁ NGƯỜI VIỆT
  1. Đứng thẳng – ngẩng cao đầu Tư thế vững vàng thể hiện lòng tự tôn và sự hiên ngang của dân tộc.

  2. Mỉm cười nhẹ – ánh mắt sáng Một nụ cười chân thành là chìa khóa mở lòng người và thế giới.

  3. Ăn mặc chỉnh tề, sạch sẽ Trang phục gọn gàng là sự tôn trọng chính mình và cộng đồng.

  4. Nói lời hay – tránh khẩu khí hằn học Giọng nói dịu dàng, từ tốn giúp xây văn hóa giao tiếp nhân ái.

  5. Chăm sóc sức khỏe thể chất Cơ thể khỏe mạnh là nền tảng cho thần thái tự tin và trí tuệ sáng suốt.

  6. Sống tử tế, giữ chữ tín Tử tế là sức mạnh mềm – đáng quý hơn mọi tài sản bề nổi.

  7. Biết lắng nghe và biết nói cảm ơn Lễ nghĩa giản dị làm nên khí chất thanh cao và văn minh Việt.

  8. Không mặc cảm – không kiêu ngạo Tự tin nhưng khiêm tốn – chính là đỉnh cao của bản lĩnh.

  9. Kết nối và hòa hợp vùng miền Bắc – Trung – Nam là một – cùng xây dựng hình ảnh người Việt hiện đại đoàn kết và bao dung.

  10. Lan tỏa nụ cười và năng lượng tích cực mỗi ngày Một ánh nhìn vui, một hành động đẹp – góp phần thay đổi cả đất nước.

Ngô Văn Tân
Montréal, Canada

HÃY ĐỨNG DẬY, VIỆT NAM ƠI!

Hãy đứng dậy, hĩ Việt Nam ơi, 
Sau hơn ngàn năm nô lệ đọa đày 
Đất mẹ bao đời còng lưng nuốt máu, 
Con cháu nào được phép ngồi chơi?

Ông cha ta từng cúi đầu than khóc 
Giờ cháu con phải ngẩng mặt nhìn cao! 
Từ Bạch Đằng, Chi Lăng, Gò Đống, 
Hồn thiêng nuí sông đâu dễ tàn phai

Đừng trách chi quá khứ lầm than, 
Khi tim này vẫn còn máu đ
Không ai ban cho tự do, độc lập.
Khi dám hy sinh tổ quôc mới vẹn toàn.

Bắc, Trung,  Nam – cùng dòng máu Lạc Hồng   
Đừng để cho những định kiến chia ranh. 
Tổ quốc đâu chỉ là địa giới, 
Mà là tiếng gọi chân thành giữa những con tim 

Ai từng bước mòn chân viễn xứ, 
Có ai đang thao thức giữa năm châu… 
Dẫu đi xa khắp chốn địa cầu, 
Hồn dân tộc vẫn gọi về bến cũ.

Hỡi tuổi trẻ, xin đừng cúi mặt, 
Hãy khát khao như gương Lý,Trần, Lê. 
Đừng chỉ biết khóc than nhìn máu lệ 
Hãy đổ mồ hôi để xây đắp quê hương 

Nước Việt Nam – hình cong như chữ S 
Như rổng thiếng uốn khúc vươn cao  
Không e sợ phương Tây hay phương Bắc
Kiêu hãnh. sánh vai bè bạn năm châu

Xây Tổ quốc bằng mồ hôi, chất xám, 
Dựng hiền tài và dựng lại niềm tin. 
Không chỉ "thoát nghèo" – mà phải thành vĩ đại, 
Không chỉ "hòa bình" – mà phải đạt hiển vinh.

Cùng Đoàn kết – không một ai ngoài cuộc. 
Yêu nước non đâu phải chỉ lời ca?
Hãy gặp nhau và tay bắt hôm nay, 
Nụ cười tươi thay hận thù, chia r …

Việt Nam ơi – đã bao lần đứng dậy, 
Sao không thể đứng cao thêm lần nữa? 
Lịch sử đang chờ dòng máu Việt hiên ngang  
Một dân tộc hùng anh trên thế giới, huy hoàng.

Tân Văn
Montréal, Canada



 Bản để in  Lưu dạng file  Gửi tin qua email  Thảo luận


Những nội dung khác:
100 cách làm giàu [10.03.2025 21:06]




Lên đầu trang

     Tìm kiếm 

     Tin mới nhất 

     Đọc nhiều nhất 
Tình trạng mê tín trong Phật giáo Việt Nam [Đã đọc: 298 lần]
Phản Chiếu Tự Do Báo Chí: Vì Sao The Economist Bị Cấm Ở Việt Nam? [Đã đọc: 276 lần]
Ngẩng Cao Đầu Từ Quá Khứ – Kiến Tạo Một Việt Nam Mới [Đã đọc: 269 lần]
Đường hầm Tây Tiến Xuyên Trường Sơn qua Lào [Đã đọc: 206 lần]
Tinh Kỳ Quốc: Đề Xuất Đổi Tên Hoa Kỳ Để Phản Ánh Đúng Bản Sắc [Đã đọc: 186 lần]
Việt Nam có nên dời thủ đô về Đà Nẵng? [Đã đọc: 179 lần]
Quốc hội Việt Nam đang thảo luận về việc giữ hay bỏ án tử hình [Đã đọc: 150 lần]
VIỆT NAM – DÂN TỘC 4000 NĂM CHƯA TRƯỞNG THÀNH [Đã đọc: 128 lần]
Cái Chết Của Một Tổng Thống : Bi Kịch Trong Chiếc Xe Thiết Giáp [Đã đọc: 123 lần]
Bài trừ sự dã man trong xã hội Việt Nam hiện đại: Hồi chuông cảnh tỉnh [Đã đọc: 121 lần]

Trang chủ :: Tin tức - Sự kiện :: Website tiếng Việt lớn nhất Canada email: vietnamville@sympatico.ca :: Bản sắc Việt :: Văn hóa - Giải trí :: Khoa học kỹ thuật :: Góc thư giãn :: Web links :: Vietnam News in English :: Tài Chánh, Đầu Tư, Bảo Hiểm, Kinh Doanh, Phong Trào Thịnh Vượng :: Trang thơ- Hội Thi Nhân VN Quốc Tế - IAVP :: Liên hệ

Bản quyền: Vietnamville
Chủ Nhiệm kiêm Chủ Bút: Tân Văn.